Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
herpes encephalitis


noun
common form of acute encephalitis caused by herpes simplex 1;
usually affects the temporal and frontal lobes
Syn:
herpes simplex encephalitis, acute inclusion body encephalitis
Hypernyms:
encephalitis, cephalitis, phrenitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.